Tính dẻo là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tính dẻo là khả năng của vật liệu biến dạng vĩnh viễn khi ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi, dẫn đến biến dạng không hồi phục ngay cả khi tháo tải. Cơ chế dẻo hóa chủ yếu xảy ra qua chuyển động dislocation trong mạng tinh thể, được mô tả bằng các tiêu chí chảy von Mises và Schmid để dự đoán biến dạng dẻo và work hardening.

Định nghĩa tính dẻo

Tính dẻo (plasticity) là khả năng của vật liệu chịu biến dạng vĩnh viễn khi ứng suất tác dụng vượt qua giới hạn đàn hồi. Khi ứng suất dưới mức σy, vật liệu chỉ biến dạng đàn hồi, hồi phục ngay khi tháo tải. Khi σ ≥ σy, mạng tinh thể bắt đầu trượt, gây biến dạng dẻo không hồi phục.

Tính dẻo cho phép vật liệu hấp thụ năng lượng va đập, phân bố ứng suất và ngăn ngừa gãy giòn đột ngột. Trong thiết kế kết cấu, khả năng dẻo cao giúp lan truyền tải trọng, tạo vùng cảnh báo (như võng dầm, lún nền) trước khi sập đổ.

Các loại vật liệu dẻo bao gồm kim loại (thép, nhôm, đồng), một số polymer bán tinh thể và hợp kim nhớ hình. Đặc tính dẻo được xác định bởi thành phần hóa học, độ tinh khiết và vi cấu trúc (kích thước hạt, pha kết tủa, tạp chất).

Cơ chế biến dạng dẻo vi mô

Ở cấp độ vi mô, biến dạng dẻo chủ yếu diễn ra qua chuyển động và tương tác của dislocation (khiếm khuyết dạng đường) trong mạng tinh thể kim loại. Dưới ứng suất cắt τ, dislocation trượt theo các mặt phẳng trượt có khoảng cách nhỏ nhất.

Phương trình Schmid mô tả ứng suất trượt hiệu dụng:

τ=σcosφcosλτ = σ\,\cosφ\,\cosλ

Trong đó φ là góc giữa mặt phẳng trượt và trục ứng suất chính, λ là góc giữa hướng trượt và trục ứng suất. Khi τ vượt τcrit, dislocation bắt đầu di chuyển, tạo các đường trượt (slip lines) quan sát được trên bề mặt.

  • Rào cản dislocation: biên hạt tinh thể, khuyết tật, pha kết tủa.
  • Cường hóa dung dịch: nguyên tử dị nguyên phân tán cản trở chuyển động dislocation.
  • Cường hóa hạt: kích thước hạt nhỏ tăng mật độ biên hạt, tăng giới hạn trượt.

Đường cong ứng suất – biến dạng

Đường cong ứng suất – biến dạng mô tả mối quan hệ giữa ứng suất σ và biến dạng tổng ε, bao gồm biến dạng đàn hồi εe và biến dạng dẻo εp:

ε=εe+εpε = ε_e + ε_p

Vùng đầu tiên đường cong tuyến tính, theo định luật Hooke: σ = E εe. Khi σ đạt σy, xuất hiện điểm chảy, sau đó ứng suất tăng chậm do work hardening đến đỉnh uốn gáo (ultimate tensile strength) rồi giảm đến σu khi cổ thắt.

Work hardening được mô tả bởi công thức Ramberg–Osgood:

σ=Kεpnσ = K\,ε_p^n

Trong đó K là hệ số bền, n là hệ số work hardening đặc trưng cho độ dẻo. Giá trị n càng lớn, vật liệu càng có khả năng chịu biến dạng dẻo lớn trước khi gãy.

Tiêu chí chảy và giới hạn dẻo

Tiêu chí chảy xác định điều kiện ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Tiêu chí von Mises (J2) sử dụng ứng suất equivalent σeq:

σeq=32sijsijσ_{eq} = \sqrt{\tfrac{3}{2}\,s_{ij}\,s_{ij}}

với sij là thành phần ứng suất lệch. Khi σeq ≥ σy, vật liệu chảy dẻo. Tiêu chí Tresca dựa trên ứng suất cắt lớn nhất:

τmax=12(σ1σ3)τ_{max} = \tfrac{1}{2}(\sigma_1 - \sigma_3)

và chảy khi τmax ≥ σy/2. Lựa chọn tiêu chí phụ thuộc vào hình thức tải và độ chính xác yêu cầu trong phân tích cấu kiện.

Tiêu chíĐiều kiện chảyƯu/Nhược điểm
von Misesσeq ≥ σyPhổ biến, chính xác cho đa trục; tính toán phức tạp
Trescaτmax ≥ σy/2Đơn giản; đôi khi bảo thủ, đánh giá dẻo thấp hơn thực tế

Mô hình constitutive cho dẻo

Các mô hình constitutive mô tả ứng xử dẻo của vật liệu dưới tải trọng khác nhau và điều kiện nhiệt độ. Mô hình lý tưởng nhất là dẻo hoàn hảo (perfect plasticity) không xem xét work hardening, thích hợp cho phân tích bước đầu. Mô hình dẻo có work hardening (hardening plasticity) bổ sung hàm tăng ứng suất theo biến dạng, thường sử dụng phương trình Ramberg–Osgood hoặc Johnson–Cook.

Phương trình Ramberg–Osgood liên kết ứng suất σ và biến dạng tổng ε:

ε=σE+(σK)1/nε = \frac{σ}{E} + \left(\frac{σ}{K}\right)^{1/n}

với E là mô đun đàn hồi, K và n là hằng số vật liệu từ thử nghiệm kéo. Mô hình này phù hợp cho kim loại ở điều kiện nhiệt độ phòng và biến dạng chậm.

Mô hình Johnson–Cook mở rộng cho điều kiện biến dạng nhanh và nhiệt độ cao:

σ=(A+Bεpn)[1+Cln(ε˙pε˙0)][1(TTrTmTr)m]σ = \left(A + Bε_p^n\right)\left[1 + C \ln\left(\frac{\dot ε_p}{\dot ε_0}\right)\right]\left[1 - \left(\frac{T - T_r}{T_m - T_r}\right)^m\right]

trong đó A, B, n, C, m là hằng số hiệu chỉnh, ε̇p tỷ lệ biến dạng dẻo, T nhiệt độ hiện tại, Tr và Tm lần lượt là nhiệt độ phòng và nhiệt độ nóng chảy. Mô hình này được ứng dụng rộng rãi trong mô phỏng va chạm, dập kim loại tốc độ cao và gia công cắt gọt.

Cơ sở vi cấu trúc và ảnh hưởng nhiệt xử lý

Vi cấu trúc của vật liệu, bao gồm kích thước hạt, tỷ lệ pha và mật độ dislocation, quyết định cơ tính dẻo. Quy luật Hall–Petch mô tả sự gia tăng giới hạn chảy σy khi giảm kích thước hạt d:

σy=σ0+kyd1/2σ_y = σ_0 + k_y d^{-1/2}

với σ0 và ky là hằng số đặc trưng cho vật liệu. Nhiệt xử lý như tôi (quenching) và hồi (tempering) điều chỉnh kích thước hạt và phân bố pha, thay đổi khả năng dẻo và độ cứng.

  • Tôi cực lạnh (cryogenic treatment): thu nhỏ hạt carbide, tăng độ bền nhưng ảnh hưởng vừa phải đến dẻo.
  • Tôi nhanh (quenching): tạo pha martensite cứng giòn, giảm tính dẻo ban đầu.
  • Hồi (tempering): phân tán các pha mịn, phục hồi một phần tính dẻo đồng thời giảm ứng suất dư.

Cường hóa kết tủa (precipitation hardening) như ở hợp kim nhôm 7075 làm tăng giới hạn chảy nhưng có thể giảm khả năng dẻo nếu phân tủa quá lớn.

Yếu tố ảnh hưởng tính dẻo

Tính dẻo chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, strain rate và thành phần hóa học. Khi nhiệt độ tăng, năng lượng động học của nguyên tử tăng, giảm rào cản trượt dislocation và tăng biến dạng dẻo. Ngược lại, strain rate cao làm tăng ứng suất chảy vì dislocation không kịp di chuyển.

Yếu tốẢnh hưởng
Nhiệt độTăng dẻo hóa, giảm σy
Strain rateStrain rate cao → tăng σy, giảm εp
Thành phần hóa họcTạp chất, pha kết tủa giảm khả năng dẻo
Kích thước hạtHạt nhỏ → tăng σy, giảm dẻo theo Hall–Petch

Ví dụ, thép nhiệt độ cao (HSLA) có thành phần Mo, Nb và V tăng cường kết tủa, tạo rào cản dislocation và tăng độ bền nhưng cần cân bằng để duy trì độ dẻo đủ cho ứng dụng kết cấu.

Phương pháp đánh giá

Thí nghiệm kéo (ASTM E8/E8M) là chuẩn mực xác định đường cong ứng suất – biến dạng, giới hạn chảy σy, độ bền kéo Rm và biến dạng dẻo cuối cùng εf. Thí nghiệm uốn và nén bổ trợ đánh giá độ dẻo trong điều kiện biến dạng phức tạp.

Kỹ thuật quan sát vi cấu trúc như kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) giúp khảo sát mật độ và chuyển động dislocation. Phương pháp Digital Image Correlation (DIC) đo biến dạng bề mặt phân bố theo thời gian thực.

  • Thí nghiệm kéo: xác định σ–ε, giới hạn chảy, work hardening.
  • TEM: quan sát dislocation, phân bố pha.
  • DIC: đo biến dạng cục bộ và lan truyền vết nứt.

Ứng dụng trong kỹ thuật và thiết kế

Tính dẻo được khai thác trong thiết kế kết cấu để tạo vùng cảnh báo và hấp thu năng lượng trong trường hợp quá tải. Ví dụ, thép kết cấu HSS (High Strength Steel) có khả năng dẻo cao, đảm bảo công trình như cầu, tòa nhà châu Âu chịu va chạm và tải động.

Trong gia công cơ khí, biến dạng dẻo cho phép dập, kéo dây, cán và ép nguội kim loại thành hình dáng phức tạp. Vật liệu superplasticity (dẻo siêu cao) như hợp kim nhôm 5083 ở nhiệt độ 500–550 °C có thể kéo dãn đến 200–1000 % mà không gãy, hữu ích cho chế tạo vỏ máy bay và bộ phận ô tô.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Dieter, G. E. (1988). Mechanical Metallurgy. McGraw-Hill.
  • Callister, W. D., & Rethwisch, D. G. (2014). Materials Science and Engineering: An Introduction. Wiley.
  • Johnson, G. R., & Cook, W. H. (1983). “A constitutive model and data for metals subjected to large strains, high strain rates and high temperatures.” Proc. 7th Int. Symp. on Ballistics.
  • ASM International. ASM Handbook, Volume 14: Forming and Forging. Available at: https://www.asminternational.org/
  • NIST. Plasticity Resources. Available at: https://www.nist.gov/
  • ASTM E8/E8M – 21. Standard Test Methods for Tension Testing of Metallic Materials. Available at: https://www.astm.org/Standards/E8.htm
  • Ogden, R. W. (1997). Non-Linear Elastic Deformations. Dover Publications.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính dẻo:

Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
BDNF vùng hippocampus trung gian hiệu quả của tập thể dục lên tính dẻo dai synapse và nhận thức Dịch bởi AI
European Journal of Neuroscience - Tập 20 Số 10 - Trang 2580-2590 - 2004
Tóm tắtChúng tôi nhận thấy rằng một khoảng thời gian tập thể dục ngắn đã nâng cao chức năng nhận thức trong bài kiểm tra mê cung nước Morris (MWM), đến mức mà các động vật tập thể dục có khả năng học và nhớ vị trí của nền tảng tốt hơn đáng kể so với nhóm kiểm soát ít vận động. Phát hiện rằng tập thể dục làm tăng yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF...... hiện toàn bộ
Tính Dẫn Điện Cao và Tính Trong Suốt Của Màng PEDOT:PSS Có Chất Phụ Gia Fluorosurfactant Dùng Cho Điện Cực Trong Suốt, Dẻo Dai Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 22 Số 2 - Trang 421-428 - 2012
Tóm tắtMàng poly-(3,4-ethylenedioxythiophene):poly(styrenesulfonic acid) (PEDOT:PSS) dẫn điện cao và trong suốt, được bổ sung chất phụ gia fluorosurfactant, đã được chế tạo cho điện cực trong suốt và co dãn. Màng PEDOT:PSS xử lý bằng fluorosurfactant thể hiện sự cải thiện 35% về điện trở tấm (Rs) so với màng không xử ...... hiện toàn bộ
Vai trò của BDNF và các thụ thể của nó trong trầm cảm và tác động của thuốc chống trầm cảm: Tái kích hoạt tính dẻo ngành phát triển Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 70 Số 5 - Trang 289-297 - 2010
Tóm tắtNhững bằng chứng gần đây chỉ ra rằng tính dẻo thần kinh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi khỏi trầm cảm. Các loại thuốc chống trầm cảm và điều trị sốc điện làm tăng sự biểu hiện của một số phân tử liên quan đến tính dẻo thần kinh, đặc biệt là neurotrophin BDNF và thụ thể của nó là TrkB. Hơn nữa, những phương pháp điều trị này còn làm tăng sự h...... hiện toàn bộ
Vòng phản hồi ZEB/miR-200 - động cơ của tính dẻo mô trong phát triển và ung thư? Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 11 Số 9 - Trang 670-677 - 2010
Quá trình chuyển tiếp biểu mô - trung mô (EMT) là một quá trình cơ bản trong sự phát triển và bệnh tật. Các yếu tố phiên mã liên kết với enhancer có ngón kẽm (ZEB) (ZEB1 và ZEB2) là những chất kích hoạt EMT quan trọng, trong khi các thành viên của gia đình miR-200 thúc đẩy sự phân hóa biểu mô. Chúng có mối liên hệ qua lại trong một vòng phản hồi, mỗi yếu tố nghiêm ngặt kiểm soát sự biểu hi...... hiện toàn bộ
#quá trình chuyển tiếp biểu mô - trung mô #yếu tố phiên mã #miR-200 #tế bào gốc ung thư #tiến triển ung thư
Điện Cực Tụ Điện Siêu Tăng Tính Dẻo Và Hiệu Suất Được Cải Thiện Nhờ Kết Hợp Chuỗi Polypyrrole Với Vật Liệu MXene Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 6 Số 21 - 2016
Mặc dù polypyrrole (PPy) được sử dụng rộng rãi trong tụ điện siêu dẻo linh hoạt nhờ vào tính hoạt động điện hóa cao và độ dẻo nội tại, nhưng dung lượng hạn chế và độ ổn định chu kỳ của màng PPy tự lập đứng làm giảm đáng kể tính thực tiễn của chúng trong các ứng dụng thực tế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một tiếp cận mới để tăng cường dung lượng và độ ổn định chu kỳ của PPy bằng ...... hiện toàn bộ
#polypyrrole #MXene #vật liệu dẫn điện #siêu tụ điện linh hoạt #dung lượng điện hóa
Tính dẻo dai của tế bào mô bì nang lông trong việc chữa lành vết thương và sự khởi phát Dịch bởi AI
Experimental Dermatology - Tập 12 Số 2 - Trang 126-136 - 2003
Tóm tắt: Khả năng của tế bào mô bì nang lông ở người trưởng thành tham gia vào việc khởi phát và tái tạo nang lông mới, cũng như kích thích phản ứng từ các đối tác biểu mô đa dạng, cho thấy một mức độ phát triển độc đáo và ảnh hưởng vượt xa tế bào sợi liên nang. Chúng tôi gần đây đã đề xuất rằng tế bào mô bì nang lông ở người trưởng thành có các hoạt động của tế bào ...... hiện toàn bộ
Thái độ của sinh viên y khoa đối với video game và các công nghệ truyền thông mới liên quan trong giáo dục y tế Dịch bởi AI
BMC Medical Education - - 2010
Tóm tắt Nền tảng Các nghiên cứu trong K-12 và sinh viên đại học cho thấy rằng sở thích học tập của họ đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các công nghệ truyền thông mới như video game, môi trường thực tế ảo, Internet và mạng xã hội. Tuy nhiên, hiện nay chưa có nghiên cứu nào được biết đến về trải nghiệm ...... hiện toàn bộ
#sinh viên y khoa #video game #công nghệ truyền thông mới #giáo dục y tế #thái độ #nghiên cứu #giới tính
Naringin Cải Thiện Hoạt Động CaMKII và Tăng Cường Trí Nhớ Dài Hạn Trong Mô Hình Chuột Bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 14 Số 3 - Trang 5576-5586
Sự suy giảm tính dẻo synap hippocampus do Amyloid-β (Aβ) gây ra là cơ chế gây mất trí nhớ trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer (AD) trên mô hình người và chuột. Sự ức chế quá trình tự phosphoryl hóa của protein kinase II phụ thuộc canxi/calmodulin (CaMKII) đóng một vai trò quan trọng trong trí nhớ dài hạn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chiết xuất naringin từ vỏ bưởi (một loài thuộc ...... hiện toàn bộ
#Amyloid-β #trí nhớ #Alzheimer's disease #naringin #CaMKII #tính dẻo synap #phosphoryl hóa #chuột chuyển gen #chức năng nhận thức
Chứng Myoclonia Mi mắt Kèm Theo Các Tình Trạng Vắng Mặt Ở Người Lớn: Nghiên Cứu Lâm Sàng và Video-EEG Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 37 Số 1 - Trang 36-44 - 1996
Tóm tắt: Chúng tôi báo cáo các phát hiện lâm sàng và video-EEG ở 11 người lớn mắc hội chứng myoclonia mi mắt với các tình trạng vắng mặt (EMA). Tỷ lệ mắc bệnh là 2.7% trong tổng số các dạng động kinh và 12.9% trong các dạng động kinh toàn thể vô căn (IGE) với các tình trạng vắng mặt điển hình. Tất cả bệnh nhân mắc EMA đều là nữ, với độ tuổi trung bình là 30,9 tuổi v...... hiện toàn bộ
#myoclonia mi mắt #động kinh #EEG video #động kinh toàn thể #nhạy cảm với ánh sáng
Tổng số: 165   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10